Bước tới nội dung

mountainy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑʊn.tᵊn.i/

Tính từ

[sửa]

mountainy /ˈmɑʊn.tᵊn.i/

  1. (Thuộc) Núi, có núi.

Tham khảo

[sửa]