Bước tới nội dung

moussaillon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mu.sa.jɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
moussaillon
/mu.sa.jɔ̃/
moussaillons
/mu.sa.jɔ̃/

moussaillon /mu.sa.jɔ̃/

  1. (Thân mật) Cậu bé thủy thủ.

Tham khảo

[sửa]