Bước tới nội dung

moutonnier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mu.tɔ.nje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực moutonnier
/mu.tɔ.nje/
moutonniers
/mu.tɔ.nje/
Giống cái moutonnière
/mu.tɔ.njɛʁ/
moutonniers
/mu.tɔ.nje/

moutonnier /mu.tɔ.nje/

  1. Bắt chước ý thức.
  2. (Từ cũ nghĩa cũ) (thuộc) cừu, như cừu.

Tham khảo

[sửa]