moyennement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mwa.jɛn.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]moyennement /mwa.jɛn.mɑ̃/
- Trung bình, vừa vừa.
- Moyennement riche — giàu vừa vừa
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "moyennement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)