mozarabe
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔ.za.ʁab/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mozarabe /mɔ.za.ʁab/ |
mozarabe /mɔ.za.ʁab/ |
Giống cái | mozarabe /mɔ.za.ʁab/ |
mozarabe /mɔ.za.ʁab/ |
mozarabe /mɔ.za.ʁab/
- (Art mozarabe) Nghệ thuật mozarap (Tây Ban Nha thế kỷ 11, 12).
Tham khảo
[sửa]- "mozarabe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)