nghệ thuật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋḛʔ˨˩ tʰwə̰ʔt˨˩ŋḛ˨˨ tʰwə̰k˨˨ŋe˨˩˨ tʰwək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋe˨˨ tʰwət˨˨ŋḛ˨˨ tʰwə̰t˨˨
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Wikimedia Commons logo
Wikimedia Commons logo
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và tài liệu về:
Wikiquote logo
Wikiquote logo
Wikiquote có sưu tập danh ngôn về:


Từ nguyên[sửa]

Phiên âm Hán-Việt của 藝術 (chữ Hán giản thể: 艺术).

Danh từ[sửa]

nghệ thuật

  1. Sự sáng tạo ra những sản phẩm chứa đựng những giá trị về tư tưởng-thẩm mỹ.

Dịch[sửa]