Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Đóng mở mục lục
nghệ thuật
13 ngôn ngữ (định nghĩa)
Deutsch
English
Français
Magyar
日本語
ಕನ್ನಡ
한국어
Lietuvių
Malagasy
Nederlands
Polski
Português
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋḛʔ
˨˩
tʰwə̰ʔt
˨˩
ŋḛ
˨˨
tʰwə̰k
˨˨
ŋe
˨˩˨
tʰwək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋe
˨˨
tʰwət
˨˨
ŋḛ
˨˨
tʰwə̰t
˨˨
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
nghệ thuật
Wikimedia Commons logo
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và tài liệu về:
Nghệ thuật
Wikiquote logo
Wikiquote
có sưu tập danh ngôn về:
Nghệ thuật
Từ nguyên
[
sửa
]
Phiên âm Hán-Việt của
藝術
(chữ Hán giản thể:
艺术
).
Danh từ
[
sửa
]
nghệ thuật
Sự
sáng tạo
ra những
sản phẩm
chứa đựng những
giá trị
về
tư tưởng
-
thẩm mỹ
.
Dịch
[
sửa
]
Tiếng Anh
:
art
Tiếng Hà Lan
:
kunst
gc
Tiếng Nga
:
искусство
gt
(iskússtvo)
Tiếng Pháp
:
art
gđ
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
Danh từ
Danh từ tiếng Việt
Nghệ thuật
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
nghệ thuật
13 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài