Bước tới nội dung

mucilaginous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmjuː.sə.ˈlæ.dʒə.nəs/

Tính từ

[sửa]

mucilaginous /ˌmjuː.sə.ˈlæ.dʒə.nəs/

  1. (Sinh vật học) Nhầy.

Tham khảo

[sửa]