mucilaginous
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌmjuː.sə.ˈlæ.dʒə.nəs/
Tính từ
[sửa]mucilaginous /ˌmjuː.sə.ˈlæ.dʒə.nəs/
- (Sinh vật học) Nhầy.
Tham khảo
[sửa]- "mucilaginous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)