Bước tới nội dung

mudéjar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /my.de.ʒaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mudéjar
/my.de.ʒaʁ/
mudéjar
/my.de.ʒaʁ/
Giống cái mudéjare
/my.de.ʒaʁ/
mudéjare
/my.de.ʒaʁ/

mudéjar /my.de.ʒaʁ/

  1. (Art mudéjar) Nghệ thuật mudeja (Tây Ban Nha, thế kỷ 12 - 16).

Tham khảo

[sửa]