Bước tới nội dung

muggen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc muggen
gt muggent
Số nhiều mugne
Cấp so sánh mugnere
cao mugnest

muggen

  1. Mốc, mốc meo.
    Brødet er muggent.
  2. Gắt gỏng, cau có, quạu.
    Ikke vær så muggen og sur!

Tham khảo

[sửa]