muh
Giao diện
Tiếng Alak
[sửa]Danh từ
[sửa]muh
- mũi.
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Alak tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.
Tiếng Ba Na
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]muh
- mũi.
Tiếng Hà Lăng
[sửa]Danh từ
[sửa]muh
- mũi.
Tiếng K'Ho
[sửa]Danh từ
[sửa]muh
- mũi.
Tham khảo
[sửa]- Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.
Tiếng M'Nông Nam
[sửa]Danh từ
[sửa]muh
- (Bu Nông) mũi.
Tham khảo
[sửa]- Nguyễn Kiên Trường & Trương Anh. 2009. Từ Điển Việt - M'Nông. Hà Nội: Nhà Xuất Bản Từ Điển Bách Khoa.
Tiếng M'Nông Trung
[sửa]Danh từ
[sửa]muh
- mũi.
Tiếng Semelai
[sửa]Danh từ
[sửa]muh
- mũi.
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Semelai tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.
Tiếng Temoq
[sửa]Danh từ
[sửa]muh
- mũi.
Tiếng Xtiêng Bù Đeh
[sửa]Danh từ
[sửa]muh
Tham khảo
[sửa]- Lê Khắc Cường (2015). Phương ngữ tiếng Stiêng.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Alak
- Danh từ tiếng Alak
- Mục từ tiếng Ba Na
- Mục từ tiếng Ba Na có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ba Na
- Mục từ tiếng Hà Lăng
- Danh từ tiếng Hà Lăng
- Mục từ tiếng Hà Lăng có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng K'Ho
- Danh từ tiếng K'Ho
- Mục từ tiếng M'Nông Nam
- Danh từ tiếng M'Nông Nam
- Mục từ tiếng M'Nông Nam có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng M'Nông Trung
- Danh từ tiếng M'Nông Trung
- Mục từ tiếng Semelai
- Danh từ tiếng Semelai
- Mục từ tiếng Temoq
- Danh từ tiếng Temoq
- Mục từ tiếng Xtiêng Bù Đeh
- Danh từ tiếng Xtiêng Bù Đeh