Bước tới nội dung

muh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Alak

[sửa]

Danh từ

[sửa]

muh

  1. mũi.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Ba Na

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

muh

  1. mũi.

Tiếng Hà Lăng

[sửa]

Danh từ

[sửa]

muh

  1. mũi.

Tiếng K'Ho

[sửa]

Danh từ

[sửa]

muh

  1. mũi.

Tham khảo

[sửa]
  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.

Tiếng M'Nông Nam

[sửa]

Danh từ

[sửa]

muh

  1. (Bu Nông) mũi.

Tham khảo

[sửa]
  • Nguyễn Kiên Trường & Trương Anh. 2009. Từ Điển Việt - M'Nông. Hà Nội: Nhà Xuất Bản Từ Điển Bách Khoa.

Tiếng M'Nông Trung

[sửa]

Danh từ

[sửa]

muh

  1. mũi.

Tiếng Semelai

[sửa]

Danh từ

[sửa]

muh

  1. mũi.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Temoq

[sửa]

Danh từ

[sửa]

muh

  1. mũi.

Tiếng Xtiêng Bù Đeh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

muh

  1. mũi.
    Đồng nghĩa: môh

Tham khảo

[sửa]
  • Lê Khắc Cường (2015). Phương ngữ tiếng Stiêng.