Bước tới nội dung

mulkt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít mulkt mulkta, mulkten
Số nhiều mulkter mulktene

mulkt gđc

  1. Tiền phạt, tiền vạ.
    Han fikk en mulkt for å ha kjørt for fort.

Tham khảo

[sửa]