Bước tới nội dung

mulot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mulot
/my.lɔ/
mulots
/my.lɔ/

mulot /my.lɔ/

  1. (Động vật học) Chuột nhắt rừng.

Tham khảo

[sửa]