multimodal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈmoʊ.dᵊl/
Tính từ
[sửa]multimodal /.ˈmoʊ.dᵊl/
- (Xác suất) Nhiều mốt.
Tham khảo
[sửa]- "multimodal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
multimodal /.ˈmoʊ.dᵊl/