Bước tới nội dung

multinationale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /myl.ti.na.sjɔ.nal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực multinationale
/myl.ti.na.sjɔ.nal/
multinationales
/myl.ti.na.sjɔ.nal/
Giống cái multinationale
/myl.ti.na.sjɔ.nal/
multinationales
/myl.ti.na.sjɔ.nal/

multinationale gc /myl.ti.na.sjɔ.nal/

  1. Xem multinational

Tham khảo

[sửa]