multinational
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]multinational
- Bao gồm nhiều nước; đa quốc gia.
- a multinational organization, operation, agreement — một tổ chức, hoạt động, hiệp định đa quốc gia
Danh từ
[sửa]multinational
Tham khảo
[sửa]- "multinational", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /myl.ti.na.sjɔ.nal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | multinational /myl.ti.na.sjɔ.nal/ |
multinationaux /myl.ti.na.sjɔ.nɔ/ |
Giống cái | multinationale /myl.ti.na.sjɔ.nal/ |
multinationales /myl.ti.na.sjɔ.nal/ |
multinational /myl.ti.na.sjɔ.nal/
- (Gồm) Nhiều nước, đa quốc gia.
- Une organisation océanographique multinationale — một tổ chức hải dương học gồm nhiều nước
Tham khảo
[sửa]- "multinational", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)