multiplikasjonstabell
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | multiplikasjonstabell | multiplikasjonstabellen |
Số nhiều | multiplikasjonstabeller | multiplikasjonstabellene |
Danh từ[sửa]
multiplikasjonstabell gđ
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "multiplikasjonstabell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)