tabell
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tabell | tabellen |
Số nhiều | tabeller | tabellene |
tabell gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) tabellkort gđ: Bảng tính thuế.
- (1) multiplikasjonstabell: Bảng cửu chương.
Tham khảo[sửa]
- "tabell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)