Bước tới nội dung

multiprocessing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈprɑː.ˌsɛ.sɪŋ/

Tính từ

[sửa]

multiprocessing /.ˈprɑː.ˌsɛ.sɪŋ/

  1. Đa xử lí.

Tham khảo

[sửa]