musagète
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | musagètes /my.za.ʒɛt/ |
musagètes /my.za.ʒɛt/ |
Giống cái | musagètes /my.za.ʒɛt/ |
musagètes /my.za.ʒɛt/ |
musagète
- (Apollon musagète) A-pô-lông, vị chỉ đạo các thần nghệ thuật.
Tham khảo[sửa]
- "musagète", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)