muscler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mys.kle/
Ngoại động từ
[sửa]muscler ngoại động từ /mys.kle/
- Phát triển cơ.
- L’exercice muscle les membres — tập luyện phát triển cơ tay chân
Tham khảo
[sửa]- "muscler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)