Bước tới nội dung

muscler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

muscler ngoại động từ /mys.kle/

  1. Phát triển .
    L’exercice muscle les membres — tập luyện phát triển cơ tay chân

Tham khảo

[sửa]