Bước tới nội dung

musqué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực musqué
/mys.ke/
musqués
/mys.ke/
Giống cái musquée
/mys.ke/
musquées
/mys.ke/

musqué /mys.ke/

  1. Xức hương xạ, tẩm hương xạ.
  2. (Có mùi) Xạ.
    Bœuf musqué — bò xạ

Tham khảo

[sửa]