Bước tới nội dung

mutuelle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /my.tɥɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mutuelle
/my.tɥɛl/
mutuelles
/my.tɥɛl/
Giống cái mutuelle
/my.tɥɛl/
mutuelles
/my.tɥɛl/

mutuelle gc /my.tɥɛl/

  1. Xem mutuel

Tham khảo

[sửa]