muziekinstrument
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mʏ.ˈzik.ˌɪn.strʏ.mɛnt/
Từ nguyên
[sửa]Từ muziek (“âm nhạc”) + instrument (“dụng cụ”).
Danh từ
[sửa]Dạng bình thường | |
Số ít | muziekinstrument |
Số nhiều | muziekinstrumenten |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | muziekinstrumentje |
Số nhiều | muziekinstrumentjes |
het muziekinstrument gt