Bước tới nội dung

muziekinstrument

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]
muziekinstrument

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mʏ.ˈzik.ˌɪn.strʏ.mɛnt/

Từ nguyên

[sửa]

Từ muziek (“âm nhạc”) + instrument (“dụng cụ”).

Danh từ

[sửa]
Dạng bình thường
Số ít muziekinstrument
Số nhiều muziekinstrumenten
Dạng giảm nhẹ
Số ít muziekinstrumentje
Số nhiều muziekinstrumentjes

het muziekinstrument gt

  1. Nhạc cụ.

Từ liên hệ

[sửa]