Bước tới nội dung

myéline

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
myéline
/mje.lin/
myéline
/mje.lin/

myéline gc /mje.lin/

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) Mielin.

Tham khảo

[sửa]