Bước tới nội dung

mycénien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.se.njɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mycénien
/mi.se.njɛ̃/
mycéniens
/mi.se.njɛ̃/
Giống cái mycénien
/mi.se.njɛ̃/
mycéniennes
/mi.se.njɛn/

mycénien /mi.se.njɛ̃/

  1. (Sử học) (thuộc) thành Mi-xen (Hy Lạp).

Tham khảo

[sửa]