mygg
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mygg | myggen |
Số nhiều | mygg | myggene |
mygg gđ
- Con muỗi.
- Det er mye mygg på fjellet om sommeren.
- å gjøre en mygg til en elefant — Chuyện bé xé ra to. Làm lớn chuyện, làm to chuyện.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "mygg". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)