myndighetsalder
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | myndighetsalder | myndighetsalderen |
Số nhiều | myndighetsalderer | myndighetsalderene |
myndighetsalder gđ
- Tuổi trưởng thành, tuổi thành niên. (ở na uy tuổi trưởng thành là 18).
- Man får større ansvar når man når myndighetsalderen.
- en myndighetsalder på 18 år
Tham khảo
[sửa]- "myndighetsalder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)