thành niên
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰa̤jŋ˨˩ niən˧˧ | tʰan˧˧ niəŋ˧˥ | tʰan˨˩ niəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰajŋ˧˧ niən˧˥ | tʰajŋ˧˧ niən˧˥˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
[sửa]thành niên
- Đến tuổi được pháp luật công nhận là công dân với đầy đủ các quyền lợi và nghĩa vụ.
- Đến tuổi thành niên.
Tham khảo
[sửa]- "thành niên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)