Bước tới nội dung

thành niên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰa̤jŋ˨˩ niən˧˧tʰan˧˧ niəŋ˧˥tʰan˨˩ niəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰajŋ˧˧ niən˧˥tʰajŋ˧˧ niən˧˥˧

Từ tương tự

Tính từ

thành niên

  1. Đến tuổi được pháp luật công nhậncông dân với đầy đủ các quyền lợinghĩa vụ.
    Đến tuổi thành niên.

Tham khảo

[sửa]