myriophylle
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mi.ʁjɔ.fil/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
myriophylle /mi.ʁjɔ.fil/ |
myriophylle /mi.ʁjɔ.fil/ |
myriophylle gđ /mi.ʁjɔ.fil/
- (Thực vật học) Cây rong xương cá.
Tham khảo[sửa]
- "myriophylle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)