mystisk
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | mystisk |
gt | mystisk | |
Số nhiều | mystiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
mystisk
- Thần bí, huyền diệu. Bí mật, bí ẩn.
- Det var et mystisk dødsfall.
- Det skjedde på en mystisk måte.
Tham khảo[sửa]
- "mystisk". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)