Bước tới nội dung

mythe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mythe
/mit/
mythes
/mit/

mythe

  1. Huyền thoại.
    Les mythes de la Grèce — huyền thoại Hy Lạp
  2. Điều hoang đường.
  3. Huyền thuyết.
    Mythe de l’âge d’or — huyền thuyết về thời đại hoàng kim

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]