mythologie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mi.tɔ.lɔ.ʒi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mythologie /mi.tɔ.lɔ.ʒi/ |
mythologies /mi.tɔ.lɔ.ʒi/ |
mythologie gc /mi.tɔ.lɔ.ʒi/
- Huyền thoại.
- La mythologie grecque — huyền thoại Hy Lạp
- Huyền thoại học.
Tham khảo
[sửa]- "mythologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)