mâchoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ma.ʃwaʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
mâchoire
/ma.ʃwaʁ/
mâchoires
/ma.ʃwaʁ/

mâchoire gc /ma.ʃwaʁ/

  1. Hàm.
    Mâchoire inférieure — hàm dưới
    Mâchoires d’un étau — (kỹ thuật) hàm mỏ cặp
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Kẻ bất tài.
    bâiller à se décrocher la mâchoire — xem décrocher
    jouer de la mâchoire — xem jouer
    mâchoire de frein — má phanh

Tham khảo[sửa]