Bước tới nội dung

nåtid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít nåtid nåtida, nåtiden
Số nhiều

nåtid gđc

  1. Thời nay, bây giờ, hiện nay.
    Mange opplever nåtiden som kaotisk og usikker.
    nåtidens datateknikk
  2. (Văn) Thì hiện tại.
    nåtid av verbet

Tham khảo

[sửa]