nåtid
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nåtid | nåtida, nåtiden |
Số nhiều | — | — |
nåtid gđc
- Thời nay, bây giờ, hiện nay.
- Mange opplever nåtiden som kaotisk og usikker.
- nåtidens datateknikk
- (Văn) Thì hiện tại.
- nåtid av verbet
Tham khảo
[sửa]- "nåtid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)