Bước tới nội dung

nåværende

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc nåværende
gt nåværende
Số nhiều nåværende
Cấp so sánh
cao

nåværende

  1. Đương thời, hiện nay, bây giờ.
    USA's nåværende president heter Reagan.
    I den nåværende økonomiske situasjon må man spare.
  2. O.

Tham khảo

[sửa]