néandertalien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
néandertaliens /ne.ɑ̃.dɛʁ.ta.ljɛ̃/ |
néandertaliens /ne.ɑ̃.dɛʁ.ta.ljɛ̃/ |
néandertalien gđ
- (Nhân loại) Người Nê-an-đéc-tan.
Tham khảo
[sửa]- "néandertalien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)