nécrophage
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ne.kʁɔ.faʒ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nécrophage /ne.kʁɔ.faʒ/ |
nécrophage /ne.kʁɔ.faʒ/ |
Giống cái | nécrophage /ne.kʁɔ.faʒ/ |
nécrophage /ne.kʁɔ.faʒ/ |
nécrophage /ne.kʁɔ.faʒ/
Tham khảo[sửa]
- "nécrophage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)