Bước tới nội dung

néflier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ne.fli.je/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
néflier
/ne.fli.je/
néfliers
/ne.fli.je/

néflier /ne.fli.je/

  1. (Thực vật học) Cây sơn tra.
    néflier du Japon — cây nhót tây

Tham khảo

[sửa]