négociable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ne.ɡɔ.sjabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | négociable /ne.ɡɔ.sjabl/ |
négociables /ne.ɡɔ.sjabl/ |
Giống cái | négociable /ne.ɡɔ.sjabl/ |
négociables /ne.ɡɔ.sjabl/ |
négociable /ne.ɡɔ.sjabl/
- (Thương nghiệp) Có thể chuyển dịch (thương phiếu... ).
Tham khảo
[sửa]- "négociable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)