chuyển dịch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwiə̰n˧˩˧ zḭ̈ʔk˨˩ʨwiəŋ˧˩˨ jḭ̈t˨˨ʨwiəŋ˨˩˦ jɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨwiən˧˩ ɟïk˨˨ʨwiən˧˩ ɟḭ̈k˨˨ʨwiə̰ʔn˧˩ ɟḭ̈k˨˨

Động từ[sửa]

chuyển dịch

  1. Chuyển từng quãng ngắn.
    Chuyển dịch ít một.
  2. Chuyển quyền sở hữu hoặc làm thay đổi dần dần cơ cấu thành phần...
    Chuyển dịch ruộng đất.
    Chuyển dịch cơ cấu cây trồng.

Tham khảo[sửa]