Bước tới nội dung

névé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
névé
/ne.ve/
névés
/ne.ve/

névé /ne.ve/

  1. (Địa chất, địa lý) Tuyết hạt.

Tham khảo

[sửa]