nøktern
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | nøktern |
gt | nøkternt | |
Số nhiều | nøkterne | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
nøktern
- Trung thực.
- en nøktern vurdering av situasjonen
- Dè dặt, thận trọng.
- et nøkternt pengeforbruk
Tham khảo
[sửa]- "nøktern", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)