Bước tới nội dung

nøktern

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc nøktern
gt nøkternt
Số nhiều nøkterne
Cấp so sánh
cao

nøktern

  1. Trung thực.
    en nøktern vurdering av situasjonen
  2. Dè dặt, thận trọng.
    et nøkternt pengeforbruk

Tham khảo

[sửa]