Bước tới nội dung

nøysom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc nøysom
gt nøysomt
Số nhiều nøysomme
Cấp so sánh nøysommere
cao nøysomst

nøysom

  1. Thanh đạm, đạm bạc, sơ sài, đơn , giản dị.
    en nøysom mann
    et nøysomt folk

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]