naif

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

naif

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) (như) naive.

Tham khảo[sửa]