Bước tới nội dung

naive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • /naɪˈiv/

Tính từ

naive

  1. Ngây thơ, chất phác.
  2. Ngờ nghệch, khờ khạo.

Tham khảo