Bước tới nội dung

napoléonien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /na.pɔ.le.ɔ.njɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực napoléonien
/na.pɔ.le.ɔ.njɛ̃/
napoléoniens
/na.pɔ.le.ɔ.njɛ̃/
Giống cái napoléonienne
/na.pɔ.le.ɔ.njɛn/
napoléoniennes
/na.pɔ.le.ɔ.njɛn/

napoléonien /na.pɔ.le.ɔ.njɛ̃/

  1. (Thuộc) Na-pô-lê-ông, (thuộc) dòng Na-Pô-lê-ông.
    Dynastie napoléonienne — triều đại Na-pô-lê-ông

Tham khảo

[sửa]