Bước tới nội dung

naranjas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /naˈraŋ.χas/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
naranja naranjas

naranjas gc số nhiều

  1. Xem naranja