naranja
Giao diện
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
naranja | naranjas |
naranja gc
Đồng nghĩa
[sửa]- màu da cam
Từ ghép
[sửa]- naranja agria (Citrus aurantium)
- naranja cajel
- naranaja china
- naranja clementina
- naranja de sangre
- naranja dulce
- naranja espinosa (Poncirus trifoliata)
- naranja mandarina
- naranja tangerina
- naranja zajarí
- piel de naranja
- ¡naranjas chinas!
- ¡naranjas de la China!
- ¡naranjas!
Tính từ
[sửa]naranja
- Màu da cam.
- Tengo unos calcetines naranja.
Đồng nghĩa
[sửa]Thành ngữ
[sửa]Thán từ
[sửa]naranja
Tham khảo
[sửa]Xem thêm
[sửa]Các màu sắc trong tiếng Tây Ban Nha · colores (bố cục · chữ) | ||||
---|---|---|---|---|
blanco | gris | negro | ||
rojo; carmín, carmesí | naranja, anaranjado; marrón | amarillo; crema | ||
lima | verde | menta | ||
cian, turquesa; azul-petróleo | celeste, cerúleo | azul | ||
violeta; añil, índigo | magenta; morado, púrpura | rosa, rosado |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- tiếng Tây Ban Nha terms with audio pronunciation
- Vần tiếng Tây Ban Nha/anxa
- Vần tiếng Tây Ban Nha/anxa/3 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Tính từ
- Thán từ
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Tính từ tiếng Tây Ban Nha
- Thán từ tiếng Tây Ban Nha