Bước tới nội dung

narkose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít narkose narkosen
Số nhiều narkoser narkosene

narkose

  1. (Y) Thuốc mê, chất làm hôn mê.
    Hun fikk narkose under operasjonen.

Tham khảo

[sửa]