Bước tới nội dung

narquois

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /naʁ.kwa/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực narquois
/naʁ.kwa/
narquois
/naʁ.kwa/
Giống cái narquoise
/naʁ.kwaz/
narquoises
/naʁ.kwaz/

narquois /naʁ.kwa/

  1. Ranh mãnh.
    Un air narquois — vẻ ranh mãnh

Tham khảo

[sửa]